drop behind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop behind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop behind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop behind.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drop behind
Similar:
drag: to lag or linger behind
But in so many other areas we still are dragging
Synonyms: trail, get behind, hang back, drop back
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drop
- drops
- dropsy
- drop by
- drop in
- drop-in
- droplet
- dropout
- dropped
- dropper
- drop off
- drop out
- drop pan
- drop top
- drop-off
- drop-out
- drophead
- dropkick
- dropline
- dropouts
- droppage
- dropping
- dropseed
- droptank
- dropwort
- dropzone
- drop arch
- drop away
- drop back
- drop dead
- drop down
- drop keel
- drop line
- drop lock
- drop open
- drop shop
- drop shot
- drop tank
- drop test
- drop wire
- drop zone
- drop-bomb
- drop-dead
- drop-down
- drop-goal
- drop-head
- drop-kick
- drop-leaf
- drop-seed
- drop-shot