drop test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drop test
* kỹ thuật
thử va đập
hóa học & vật liệu:
phép thử nhỏ giọt
cơ khí & công trình:
thử trọng lượng rơi
thử vật nặng rơi
Từ liên quan
- drop
- drops
- dropsy
- drop by
- drop in
- drop-in
- droplet
- dropout
- dropped
- dropper
- drop off
- drop out
- drop pan
- drop top
- drop-off
- drop-out
- drophead
- dropkick
- dropline
- dropouts
- droppage
- dropping
- dropseed
- droptank
- dropwort
- dropzone
- drop arch
- drop away
- drop back
- drop dead
- drop down
- drop keel
- drop line
- drop lock
- drop open
- drop shop
- drop shot
- drop tank
- drop test
- drop wire
- drop zone
- drop-bomb
- drop-dead
- drop-down
- drop-goal
- drop-head
- drop-kick
- drop-leaf
- drop-seed
- drop-shot