dropout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dropout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dropout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dropout.

Từ điển Anh Việt

  • dropout

    chữ ngoài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dropout

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự nhả (rơle)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dropout

    someone who quits school before graduation

    someone who withdraws from a social group or environment