droplet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

droplet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm droplet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của droplet.

Từ điển Anh Việt

  • droplet

    /'drɔplit/

    * danh từ

    giọt nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • droplet

    * kinh tế

    giọt nhỏ

    * kỹ thuật

    giọt nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • droplet

    a tiny drop