dropsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dropsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dropsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dropsy.

Từ điển Anh Việt

  • dropsy

    /'drɔpsi/

    * danh từ

    (y học) bệnh phù

    (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dropsy

    Similar:

    edema: swelling from excessive accumulation of watery fluid in cells, tissues, or serous cavities

    Synonyms: oedema, hydrops