oedema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oedema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oedema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oedema.

Từ điển Anh Việt

  • oedema

    /i:'di:mə/

    * danh từ

    (y học) phù, nề

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oedema

    * kỹ thuật

    y học:

    phù nề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oedema

    Similar:

    edema: swelling from excessive accumulation of watery fluid in cells, tissues, or serous cavities

    Synonyms: hydrops, dropsy