dropline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dropline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dropline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dropline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dropline
a headline with the top line flush left and succeeding lines indented to the right
Synonyms: drop line, stepped line, stagger head, staggered head, stephead
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).