staggered head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staggered head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggered head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggered head.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staggered head
Similar:
dropline: a headline with the top line flush left and succeeding lines indented to the right
Synonyms: drop line, stepped line, stagger head, stephead
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- staggered
- staggered head
- staggered pile
- staggered force
- staggered joint
- staggered course
- staggered joints
- staggered splice
- staggered packing
- staggered junction
- staggered contracts
- staggered tube bank
- staggered double weld
- staggered rivet joint
- staggered joint method
- staggered tooth cutter
- staggered intermittent weld
- staggered board of directors