staggered board of directors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staggered board of directors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggered board of directors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggered board of directors.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staggered board of directors
* kinh tế
hội đồng quản trị xen kẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staggered board of directors
a board of directors a portion of whose members are elected each year instead of all members being elected annually
Từ liên quan
- staggered
- staggered head
- staggered pile
- staggered force
- staggered joint
- staggered course
- staggered joints
- staggered splice
- staggered packing
- staggered junction
- staggered contracts
- staggered tube bank
- staggered double weld
- staggered rivet joint
- staggered joint method
- staggered tooth cutter
- staggered intermittent weld
- staggered board of directors