staggered rivet joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staggered rivet joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggered rivet joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggered rivet joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staggered rivet joint

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mối tán đinh so le