staggered contracts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staggered contracts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggered contracts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggered contracts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staggered contracts
* kinh tế
hợp đồng xếp lệch nhau
những hợp đồng đan xen nhau
Từ liên quan
- staggered
- staggered head
- staggered pile
- staggered force
- staggered joint
- staggered course
- staggered joints
- staggered splice
- staggered packing
- staggered junction
- staggered contracts
- staggered tube bank
- staggered double weld
- staggered rivet joint
- staggered joint method
- staggered tooth cutter
- staggered intermittent weld
- staggered board of directors