staggered joints nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staggered joints nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggered joints giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggered joints.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staggered joints
* kỹ thuật
xây dựng:
mạch xây kiểu chữ chi
mối nối lệch
Từ liên quan
- staggered
- staggered head
- staggered pile
- staggered force
- staggered joint
- staggered course
- staggered joints
- staggered splice
- staggered packing
- staggered junction
- staggered contracts
- staggered tube bank
- staggered double weld
- staggered rivet joint
- staggered joint method
- staggered tooth cutter
- staggered intermittent weld
- staggered board of directors