staggered tooth cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staggered tooth cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggered tooth cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggered tooth cutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staggered tooth cutter
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
dao phay có răng xen kẽ
Từ liên quan
- staggered
- staggered head
- staggered pile
- staggered force
- staggered joint
- staggered course
- staggered joints
- staggered splice
- staggered packing
- staggered junction
- staggered contracts
- staggered tube bank
- staggered double weld
- staggered rivet joint
- staggered joint method
- staggered tooth cutter
- staggered intermittent weld
- staggered board of directors