drop-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop-out.
Từ điển Anh Việt
drop-out
/'drɔp'aut/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng
drop-out
(Tech) rơi (bộ kế điện), rơi lá báo; mất (đồng bộ); mất tín hiệu (chữ/bit do rủi ro)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drop-out
* kỹ thuật
sự mất tạm
sự sụt áp