get behind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get behind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get behind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get behind.
Từ điển Anh Việt
get behind
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get behind
Similar:
drag: to lag or linger behind
But in so many other areas we still are dragging
Synonyms: trail, hang back, drop behind, drop back
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg