get ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get ahead.
Từ điển Anh Việt
get ahead
tiến lên phía trước
tiến bộ, vượt những người khác
he has got ahead of all the other boys in his class: nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get ahead
Similar:
gain: obtain advantages, such as points, etc.
The home team was gaining ground
After defeating the Knicks, the Blazers pulled ahead of the Lakers in the battle for the number-one playoff berth in the Western Conference
Synonyms: advance, win, pull ahead, make headway, gain ground
Antonyms: fall back
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg