get ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get ahead.

Từ điển Anh Việt

  • get ahead

    tiến lên phía trước

    tiến bộ, vượt những người khác

    he has got ahead of all the other boys in his class: nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get ahead

    Similar:

    gain: obtain advantages, such as points, etc.

    The home team was gaining ground

    After defeating the Knicks, the Blazers pulled ahead of the Lakers in the battle for the number-one playoff berth in the Western Conference

    Synonyms: advance, win, pull ahead, make headway, gain ground

    Antonyms: fall back