gain ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gain ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gain ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gain ground.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gain ground

    Similar:

    gain: obtain advantages, such as points, etc.

    The home team was gaining ground

    After defeating the Knicks, the Blazers pulled ahead of the Lakers in the battle for the number-one playoff berth in the Western Conference

    Synonyms: advance, win, pull ahead, make headway, get ahead

    Antonyms: fall back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).