gainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gainer.

Từ điển Anh Việt

  • gainer

    /'geinə/

    * danh từ

    người được, người thắng cuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gainer

    a person who gains weight

    Synonyms: weight gainer

    a person who gains (gains an advantage or gains profits)

    she was clearly the gainer in that exchange

    a dive in which the diver throws the feet forward to complete a full backward somersault and enters the water feet first and facing away from the diving board

    Synonyms: full gainer