gain scheduling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gain scheduling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gain scheduling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gain scheduling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gain scheduling

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    quy trình khuếch đại