gain control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gain control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gain control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gain control.

Từ điển Anh Việt

  • gain control

    (Tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gain control

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh khuếch đại

    toán & tin:

    điều chỉnh khuếch đại

    điện tử & viễn thông:

    sự điều khiển tăng tích

    sự điều khiển thu nhập