gain factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gain factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gain factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gain factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gain factor
* kỹ thuật
hệ số khuếch đại
hệ số tăng ích
điện tử & viễn thông:
độ tăng tích
độ thu nhập
Từ liên quan
- gain
- gains
- gainer
- gainly
- gainst
- gainful
- gainsay
- gain hit
- gainable
- gainings
- gainsaid
- gainfully
- gains tax
- gain crane
- gain curve
- gain drift
- gain droop
- gain error
- gain vigor
- gainlessly
- gain change
- gain factor
- gain ground
- gain margin
- gain matrix
- gain region
- gainesville
- gainfulness
- gain control
- gain pumping
- gainsborough
- gain function
- gaining river
- gain asymptote
- gain in energy
- gain per stage
- gain reduction
- gain regulator
- gaining stream
- gain coarsening
- gain possession
- gain scheduling
- gaining control
- gain in strength
- gain measurement
- gain on exchange
- gains from trade
- gain (of antenna)
- gain on borrowing
- gain access to a file