gainful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gainful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gainful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gainful.

Từ điển Anh Việt

  • gainful

    /'geinful/

    * tính từ

    có lợi, có lời

    hám lợi (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gainful

    yielding a fair profit

    Synonyms: paid, paying