gainfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gainfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gainfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gainfulness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gainfulness
Similar:
profitableness: the quality of affording gain or benefit or profit
Synonyms: profitability, lucrativeness
Antonyms: unprofitableness, unprofitability
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).