lucrativeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lucrativeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucrativeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucrativeness.
Từ điển Anh Việt
lucrativeness
/'lu:krətivnis/
* danh từ
tính có lợi, tính sinh lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lucrativeness
Similar:
profitableness: the quality of affording gain or benefit or profit
Synonyms: profitability, gainfulness
Antonyms: unprofitableness, unprofitability