profitability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profitability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profitability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profitability.
Từ điển Anh Việt
profitability
* danh từ
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
profitability
* kinh tế
khả năng sinh lợi
tính doanh lợi
tính sinh lợi
tình trạng thu được nhiều lãi
* kỹ thuật
toán & tin:
sự có lãi
sự có lợi
sự thuận lợi
xây dựng:
suất lợi nhuận
thực năng lợi nhuận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profitability
Similar:
profitableness: the quality of affording gain or benefit or profit
Synonyms: gainfulness, lucrativeness
Antonyms: unprofitableness, unprofitability