gain access to a file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gain access to a file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gain access to a file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gain access to a file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gain access to a file
* kỹ thuật
toán & tin:
có khả năng truy cập (file)
Từ liên quan
- gain
- gains
- gainer
- gainly
- gainst
- gainful
- gainsay
- gain hit
- gainable
- gainings
- gainsaid
- gainfully
- gains tax
- gain crane
- gain curve
- gain drift
- gain droop
- gain error
- gain vigor
- gainlessly
- gain change
- gain factor
- gain ground
- gain margin
- gain matrix
- gain region
- gainesville
- gainfulness
- gain control
- gain pumping
- gainsborough
- gain function
- gaining river
- gain asymptote
- gain in energy
- gain per stage
- gain reduction
- gain regulator
- gaining stream
- gain coarsening
- gain possession
- gain scheduling
- gaining control
- gain in strength
- gain measurement
- gain on exchange
- gains from trade
- gain (of antenna)
- gain on borrowing
- gain access to a file