gain access to a file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gain access to a file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gain access to a file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gain access to a file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gain access to a file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có khả năng truy cập (file)