gainly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gainly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gainly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gainly.
Từ điển Anh Việt
gainly
/'geinli/
* tính từ
đẹp, có duyên; thanh nhã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gainly
graceful and pleasing
gainly conduct
a gainly youth with dark hair and eyes