gainsay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gainsay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gainsay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gainsay.

Từ điển Anh Việt

  • gainsay

    /gein'sei/

    * ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)

    chối cãi, không nhận

    fact that cannot be gainsaid: những sự việc không thể chối câi được

    nói trái lại, nói ngược lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gainsay

    Similar:

    challenge: take exception to

    She challenged his claims

    Synonyms: dispute