pull ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pull ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull ahead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pull ahead
Similar:
gain: obtain advantages, such as points, etc.
The home team was gaining ground
After defeating the Knicks, the Blazers pulled ahead of the Lakers in the battle for the number-one playoff berth in the Western Conference
Synonyms: advance, win, make headway, get ahead, gain ground
Antonyms: fall back
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pull
- puller
- pullet
- pulley
- pull at
- pull in
- pull up
- pull-in
- pull-up
- pulling
- pullman
- pullout
- pull off
- pull out
- pull-off
- pull-out
- pullback
- pullover
- pull away
- pull back
- pull down
- pull over
- pull-back
- pull-haul
- pull-over
- pullscoop
- pullulate
- pull ahead
- pull along
- pull chain
- pull round
- pull wires
- pull-hauly
- pulley tap
- pulling-in
- pull a face
- pulley lift
- pulley puli
- pulley tack
- pulley, fan
- pulling out
- pullman car
- pullulation
- pullulative
- pully-hauly
- pull strings
- pull through
- pull-through
- pulley block
- pulley brace