pullet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pullet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pullet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pullet.

Từ điển Anh Việt

  • pullet

    /'pulit/

    * danh từ

    gà mái tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pullet

    young hen usually less than a year old

    Similar:

    fryer: flesh of a medium-sized young chicken suitable for frying

    Synonyms: frier