dinginess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinginess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinginess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinginess.

Từ điển Anh Việt

  • dinginess

    /'dindʤinis/

    * danh từ

    vẻ xỉn, vẻ xám xịt

    sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dinginess

    discoloration due to dirtiness

    Synonyms: dinge