dinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dinge

    make a dent or impression in

    dinge a soft hat

    Synonyms: batter

    make dingy

    Similar:

    dinginess: discoloration due to dirtiness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).