ding-dong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ding-dong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ding-dong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ding-dong.
Từ điển Anh Việt
ding-dong
/'diɳ'dɔɳ/
* danh từ
tiếng binh boong (chuông)
* tính từ & phó từ
đều đều như tiếng chuông kêu bính boong
gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau
a ding-dong match: trận đấu gay go
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ding-dong
the noise made by a bell