cacophony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacophony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacophony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacophony.

Từ điển Anh Việt

  • cacophony

    /kæ'kɔfəni/

    * danh từ

    tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)

    (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu

    (âm nhạc) âm tạp

    (nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cacophony

    loud confusing disagreeable sounds

    Similar:

    blare: a loud harsh or strident noise

    Synonyms: blaring, clamor, din