hoo-hah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoo-hah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoo-hah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoo-hah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoo-hah
Similar:
disturbance: a disorderly outburst or tumult
they were amazed by the furious disturbance they had caused
Synonyms: disruption, commotion, flutter, hurly burly, to-do, hoo-ha, kerfuffle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).