kerfuffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerfuffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerfuffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerfuffle.

Từ điển Anh Việt

  • kerfuffle

    * danh từ

    sự ồn ào náo nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet