to-do nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

to-do nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to-do giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to-do.

Từ điển Anh Việt

  • to-do

    /tə'du:/

    * danh từ

    sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị

    tiếng ồn ào

Từ điển Anh Anh - Wordnet