perturbation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perturbation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perturbation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perturbation.

Từ điển Anh Việt

  • perturbation

    /,pə:tə:'beiʃn/

    * danh từ

    sự đảo lộn, sự xáo trộn

    sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ

  • perturbation

    sự nhiễu loạn

    secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perturbation

    * kỹ thuật

    sự nhiễu

    sự rối loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perturbation

    (physics) a secondary influence on a system that causes it to deviate slightly

    activity that is a malfunction, intrusion, or interruption

    the term `distress' connotes some degree of perturbation and emotional upset

    he looked around for the source of the disturbance

    there was a disturbance of neural function

    Synonyms: disturbance

    a disposition that is confused or nervous and upset

    Synonyms: fluster

    Similar:

    disturbance: an unhappy and worried mental state

    there was too much anger and disturbance

    she didn't realize the upset she caused me

    Synonyms: upset

    disruption: the act of causing disorder