fluster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluster.

Từ điển Anh Việt

  • fluster

    /fluster/

    * danh từ

    sự bối rối

    sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao

    to be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp

    * ngoại động từ

    làm chếnh choáng say

    làm bối rối

    làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao

    * nội động từ

    bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluster

    be flustered; behave in a confused manner

    cause to be nervous or upset

    Similar:

    perturbation: a disposition that is confused or nervous and upset