flusterate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flusterate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flusterate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flusterate.
Từ điển Anh Việt
flusterate
làm cho say
làm xáo động
flusterate
làm cho say
làm xáo động
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.