suspension point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspension point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspension point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspension point.
Từ điển Anh Việt
suspension point
/səs'penʃn'pɔint/
* danh từ
dấu chấm lửng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suspension point
* kinh tế
dấu ba chấm (dấu chấm lửng)
* kỹ thuật
xây dựng:
điểm treo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspension point
(usually plural) one of a series of points indicating that something has been omitted or that the sentence is incomplete
Từ liên quan
- suspension
- suspension arm
- suspension rod
- suspension beam
- suspension grip
- suspension hook
- suspension link
- suspension roof
- suspension shoe
- suspension span
- suspension tack
- suspension cable
- suspension clamp
- suspension crane
- suspension point
- suspension shell
- suspension strut
- suspension winch
- suspension bridge
- suspension girder
- suspension hanger
- suspension soring
- suspension spring
- suspension system
- suspension bracket
- suspension colloid
- suspension fallout
- suspension of work
- suspension payment
- suspension shackle
- suspension crossing
- suspension function
- suspension isolator
- suspension link pin
- suspension mounting
- suspension of issue
- suspension pressure
- suspension, cost of
- suspension insulator
- suspension of import
- suspension ball joint
- suspension functional
- suspension of payment
- suspension of traffic
- suspension structures
- suspension, prolonged
- suspension bracket eye
- suspension of business
- suspension oscillation
- suspension performance