suspension point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspension point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspension point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspension point.

Từ điển Anh Việt

  • suspension point

    /səs'penʃn'pɔint/

    * danh từ

    dấu chấm lửng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspension point

    * kinh tế

    dấu ba chấm (dấu chấm lửng)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điểm treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspension point

    (usually plural) one of a series of points indicating that something has been omitted or that the sentence is incomplete