suspension bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspension bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspension bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspension bridge.
Từ điển Anh Việt
suspension bridge
/səs'penʃn'bridʤ/
* danh từ
cầu treo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suspension bridge
* kỹ thuật
xây dựng:
cầu treo
cầu treo (các hệ thanh, dây, xích)
cầu treo dây võng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspension bridge
a bridge that has a roadway supported by cables that are anchored at both ends
Từ liên quan
- suspension
- suspension arm
- suspension rod
- suspension beam
- suspension grip
- suspension hook
- suspension link
- suspension roof
- suspension shoe
- suspension span
- suspension tack
- suspension cable
- suspension clamp
- suspension crane
- suspension point
- suspension shell
- suspension strut
- suspension winch
- suspension bridge
- suspension girder
- suspension hanger
- suspension soring
- suspension spring
- suspension system
- suspension bracket
- suspension colloid
- suspension fallout
- suspension of work
- suspension payment
- suspension shackle
- suspension crossing
- suspension function
- suspension isolator
- suspension link pin
- suspension mounting
- suspension of issue
- suspension pressure
- suspension, cost of
- suspension insulator
- suspension of import
- suspension ball joint
- suspension functional
- suspension of payment
- suspension of traffic
- suspension structures
- suspension, prolonged
- suspension bracket eye
- suspension of business
- suspension oscillation
- suspension performance