suspension payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspension payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspension payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspension payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suspension payment
* kinh tế
sự tạm ngưng trả tiền
Từ liên quan
- suspension
- suspension arm
- suspension rod
- suspension beam
- suspension grip
- suspension hook
- suspension link
- suspension roof
- suspension shoe
- suspension span
- suspension tack
- suspension cable
- suspension clamp
- suspension crane
- suspension point
- suspension shell
- suspension strut
- suspension winch
- suspension bridge
- suspension girder
- suspension hanger
- suspension soring
- suspension spring
- suspension system
- suspension bracket
- suspension colloid
- suspension fallout
- suspension of work
- suspension payment
- suspension shackle
- suspension crossing
- suspension function
- suspension isolator
- suspension link pin
- suspension mounting
- suspension of issue
- suspension pressure
- suspension, cost of
- suspension insulator
- suspension of import
- suspension ball joint
- suspension functional
- suspension of payment
- suspension of traffic
- suspension structures
- suspension, prolonged
- suspension bracket eye
- suspension of business
- suspension oscillation
- suspension performance