suspension system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspension system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspension system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspension system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspension system

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ huyền phù

    ô tô:

    hệ thống treo bánh xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspension system

    Similar:

    suspension: a mechanical system of springs or shock absorbers connecting the wheels and axles to the chassis of a wheeled vehicle