suspension system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspension system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspension system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspension system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suspension system
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hệ huyền phù
ô tô:
hệ thống treo bánh xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspension system
Similar:
suspension: a mechanical system of springs or shock absorbers connecting the wheels and axles to the chassis of a wheeled vehicle
Từ liên quan
- suspension
- suspension arm
- suspension rod
- suspension beam
- suspension grip
- suspension hook
- suspension link
- suspension roof
- suspension shoe
- suspension span
- suspension tack
- suspension cable
- suspension clamp
- suspension crane
- suspension point
- suspension shell
- suspension strut
- suspension winch
- suspension bridge
- suspension girder
- suspension hanger
- suspension soring
- suspension spring
- suspension system
- suspension bracket
- suspension colloid
- suspension fallout
- suspension of work
- suspension payment
- suspension shackle
- suspension crossing
- suspension function
- suspension isolator
- suspension link pin
- suspension mounting
- suspension of issue
- suspension pressure
- suspension, cost of
- suspension insulator
- suspension of import
- suspension ball joint
- suspension functional
- suspension of payment
- suspension of traffic
- suspension structures
- suspension, prolonged
- suspension bracket eye
- suspension of business
- suspension oscillation
- suspension performance