temporary removal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary removal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary removal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary removal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporary removal

    Similar:

    suspension: a temporary debarment (from a privilege or position etc)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).