dangling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dangling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dangling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dangling.
Từ điển Anh Việt
dangling
* tính từ
đu đưa; lủng lẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dangling
* kỹ thuật
đu đưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dangling
Similar:
suspension: the act of suspending something (hanging it from above so it moves freely)
there was a small ceremony for the hanging of the portrait
Synonyms: hanging
dangle: hang freely
the ornaments dangled from the tree
The light dropped from the ceiling
dangle: cause to dangle or hang freely
He dangled the ornaments from the Christmas tree