dangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dangle.
Từ điển Anh Việt
dangle
/'dæɳgl/
* ngoại động từ
lúc lắc, đu đưa
nhử, đưa ra để nhử
* nội động từ
lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
a sword dangles at his side: thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
the bulb slowly dangles in the wind: bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
((thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng