abactus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abactus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abactus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abactus.

Từ điển Anh Việt

  • abactus

    * tính từ

    bị trụy thai