abatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abatable.

Từ điển Anh Việt

  • abatable

    /ə'beitəbl/

    * tính từ

    có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt

    có thể hạ, có thể bớt

    có thể làm nhụt

    có thể chấm dứt, có thể thanh trừ

    (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abatable

    capable of being abated