abatable nuisance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abatable nuisance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abatable nuisance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abatable nuisance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abatable nuisance

    a nuisance that can remedied (suppressed or extinguished or rendered harmless)

    the continued existence of an abatable nuisance is not authorized under the law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).